Xe nâng reach truck Toyota 7FBR là dòng xe nâng tầm cao (reach truck) động cơ điện AC, 3 bánh, buồng lái đứng, tải trọng từ 1 đến 3 tấn
Quý khách vui lòng Download Brochure tại đây
Quý khách vui lòng Download thông số kỹ thuật tại đây
Hệ thống hỗ trợ phanh phía trước
Một bộ điều khiển điện tử được trang bị để xác định lực phanh phù hợp áp dụng lên 2 bánh trước của xe nâng. Hệ thống này giảm đáng kể độ xoay trượt của xe nâng khi phanh. Nó cũng đem lại khả năng phanh dừng hiệu quả trên các bề mặt trơn trượt. Hệ thống phanh góp phần đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong công việc.
Hệ thống điều khiển lực kéo thông minh
Hệ thống điều khiển lực kéo tự động điều chỉnh mô men xoắn phù hợp của động cơ khi xe nâng khởi động hoặc chuyển hướng lùi. Điều này giúp giảm độ trượt của bánh xe lái. Nhờ vậy, người điều khiển xe nâng không cần phải điều chỉnh tốc độ của xe để chống nghiêng lật, mà chỉ cần tập trung vào hoạt động chính sao cho hiệu quả và an toàn. Hệ thống này đặc biệt cần thiết khi vận hành xe nâng trên bề mặt trơn trượt. Việc giảm thiểu trơn trượt cũng giúp tăng tuổi thọ lốp xe.
Hệ thống hãm cân bằng thông minh
Toyota đã phát triển Hệ thống Cân bằng Chủ động (SAS – System of Active Stability) dành cho dòng xe nâng tầm cao. Một bộ điều khiển điện tử được sử dụng để đảm bảo cân bằng trong khi di chuyển và bốc xếp hàng hóa. Nó cho phép người điều khiển có được sự chủ động tuyệt đối trong công việc.
Hệ thống cảm biến hiện diện của người điều khiển
Tính năng cảm biến hiện diện của người điều khiển (OPS – Operator Presence Sensing) trên dòng xe nâng Toyota 7FBR sẽ ngừng mọi hoạt động di chuyển và nâng hạ hàng hóa khi cảm biến sàn buồng lái phát hiện người điều khiển không còn ở vị trí.
Xe nâng reach truck Toyota 7FBR: động cơ điện AC mạnh mẽ & hiệu quả
Toyota phát triển công nghệ AC (điện xoay chiều) trong nỗ lực nâng cao hiệu suất hoạt động của dòng xe nâng reach truck. Hệ thống điện AC cung cấp hiệu năng tốt nhất cho các hoạt động của xe nâng trong khi tối ưu được điện năng sử dụng. Và hê thống điện AC cũng yêu cầu ít công sức bảo trì bảo dưỡng hơn hệ thống điện DC (điện một chiều) sử dụng phổ biến trong các dòng xe nâng tầm cao khác. Với dòng xe nâng reach truck Toyota 7FBR, mọi lợi ích của hệ thống điện AC đều nằm trong tay quý khách.
Hệ thống điện xoay chiều AC
Hệ thống điện AC đem đến một cuộc cách mạng đối với dòng xe nâng tầm cao. Nó cho phép nâng cao tính linh hoạt trong sử dụng năng lượng điện, đồng thời kích thước nhỏ gọn nhưng hiệu năng mạnh mẽ của các bộ phận, linh kiện điện AC cho phép các kỹ sư của Toyota thực hiện các thiết kế gọn gàng, tiện nghi hơn. Hãy để những xe nâng reach truck Toyota 7FBR tạo nên cuộc cách mạng trong công việc của quý khách.
Động cơ vận chuyển và nâng hạ hàng hóa dùng điện AC mới
Động cơ AC mới phát triển của Toyota được sử dụng cho các mẫu xe nâng reach truck Toyota 7FBR tải trọng 1 tấn. Mỗi động cơ này đều được trang bị bộ biến tần (inverter) mới, làm việc nhịp nhàng với bộ điều khiển chính, cung cấp độ chính xác cao trong các thao tác bốc xếp và dịch chuyển, đồng thời kéo dài thời gian hoạt động của xe cho mỗi lần sạc.
Thông số kỹ thuật chính của dòng xe nâng reach truck Toyota 7FBR
MODEL XE |
7FBR10 |
7FBR13 |
7FBR15 |
7FBR18 |
7FBR20 |
7FBR25 |
7FBR30 |
7FBRS20 |
7FBRS25 |
Tải trọng tối đa (kg) |
1,000 |
1,250 |
1,500 |
1,800 |
2,000 |
2,500 |
3,000 |
2,000 |
2,500 |
Trọng tâm (mm) |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều rộng (mm) (A) |
1,090 |
1,090 |
1,090 |
1,090 |
1,190 |
1,190 |
1,240 |
1,190 |
1,190 |
Bán kính vòng cua (mm) (B) |
1,320 |
1,470 |
1,560 |
1,710 |
1,750 |
1,950 |
2,000 |
,1750 |
1,950 |
Chiều cao (mm) (C) |
2,250 |
2,250 |
2,250 |
2,250 |
2,330 |
2,330 |
2,330 |
2,330 |
2,330 |
Chiều dài đến dàn nâng (mm) (D) |
1,050 |
1,050 |
1,155 |
1,155 |
1,250 |
1,270 |
1,320 |
1,250 |
1,270 |
Thông số ắc quy và mô tơ
MODEL XE |
7FBR10-13 |
7FBR15-18 |
7FBR20-25 |
7FBR30 |
7FBRS20 |
7FBRS25 |
Hiệu điện thế/Dung lượng tối thiểu (V/Ah) |
48/201 |
48/280 |
48/320 |
48/435 |
48/320 |
48/390 |
Hiệu điện thế/Dung lượng tối đa (V/Ah) |
48/225 |
48/370 |
48/435 |
|
48/435 |
48/435 |
Công suất mô tơ vận chuyển (kW) |
4,9 |
4,9 |
5,2 |
5,2 |
5,2 |
5,2 |
Công suất mô tơ nâng (kW) |
8,0 |
8,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
Công suất trợ lực điện (kW) |
0,26 |
0,26 |
0,35 |
0,35 |
0,35 |
0,35 |
Bản vẽ kỹ thuật